Camera mạng, Cố định. DayNight – Wireless
Độ phân giải hình ảnh HD720p : 1280 x 720 (30fps)
Cảm biến hình 1/4″, công nghệ CMOS với 1.0 Megapixel điểm ảnh
Độ nhạy sáng trung bình : 0,9 lx (Color), 0,06 lx (B/W) at F 2,8
Độ nhạy sáng cực tiểu : 0.6 lx (Color), 0.04 lx (B/W) at F 2,8
Ống kính tiêu cự 3,6mm, Zoom số 4X. Extra zoom 1.5X
Digital Noise Reduction: 3D-DNR : Khử nhiễu hình kỹ thuật số.
VMD (Video Motion Dectection) Nhận biết chuyển động thông minh
Privacy Zone : Che khu vực nhạy cảm
Chuẩn nén hình : H.264 (High profile) và JPEG
Wireless LAN function (IEEE802.11 n/b/g)
Điện thế : 6.5 V DC (max. 3,5 W )
BL-VP104E
Camera mạng, Cố định. DayNight
Độ phân giải hình ảnh HD720p : 1280 x 720 (30fps)
Cảm biến hình 1/4″, công nghệ CMOS với 1.0 Megapixel điểm ảnh
Độ nhạy sáng trung bình : 0,9 lx (Color), 0,06 lx (B/W) at F 2,8
Độ nhạy sáng cực tiểu : 0.6 lx (Color), 0.04 lx (B/W) at F 2,8
Ống kính tiêu cự 3,6mm, Zoom số 4X. Extra zoom 1.5X
Digital Noise Reduction: 3D-DNR : Khử nhiễu hình kỹ thuật số.
VMD (Video Motion Dectection) Nhận biết chuyển động thông minh
Privacy Zone : Che khu vực nhạy cảm
Chuẩn nén hình : H.264 (High profile) và JPEG
Điện thế : 6.5 V DC (max. 2,0 W )
BL-VP101E
Camera mạng, Cố định. DayNight
Độ phân giải hình ảnh VGA : 640 x 480 (30fps)
Cảm biến hình 1/5″, công nghệ CMOS với 0,32 Megapixel điểm ảnh
Độ nhạy sáng trung bình : 0,9 lx (Color), 0,6 lx (B/W) at F 2,8
Độ nhạy sáng cực tiểu : 0.11 lx (Color), 0.08 lx (B/W) at F 2,8
Ống kính tiêu cự 2,7mm, Zoom số 4X
Digital Noise Reduction: 3D-DNR : Khử nhiễu hình kỹ thuật số.
VMD (Video Motion Dectection) Nhận biết chuyển động thông minh
Privacy Zone : Che khu vực nhạy cảm
Chuẩn nén hình : H.264 (High profile) và JPEG
Điện thế : 6.5 V DC (max. 1.8 W )
K-EF134L02E
Thông số kỹ thuật:
-Camera mạng, hình bán cầu Day/Night cố định.
-Tích hợp đèn hồng ngoại, khoảng cách tối đa 20m
-Cảm biến hình công nghệ CMOS 1/3 inhch, với 1.3 Megapixel
-Tốc độ truyền 30fps@1.3M(1280× 960) & 720P(1280× 720)
-Độ nhạy sáng cực tiểu : 0.05Lux (Color), 0.005Lux (B/W); 0Lux/F1.2 (IR on).
-Tính năng tự động : Auto(ICR)/Color/B/W. BLC. WBC, AGC…
-Cho phép lập đến 4 khu vực quan sát nhạy cảm (Privacy Zone)
-Ống kính cố định, tiêu cự 2.8mm (góc nhìn 89.6º)
-Chuẩn nén hình : 2 luồng H.264/ MJPEG
-Quan sát từ xa : Web viewer, PSS & DMSS
-Vỏ bảo vệ đạt tiêu chuẩn kín nước, bụi IP66
-Điện thế sử dụng 12VDC, hoặc PoE
K-EF134L06E
Thông số kỹ thuật:
Camera mạng, hình bán cầu Day/Night cố định.
Tích hợp đèn hồng ngoại, khoảng cách tối đa 20m
Cảm biến hình công nghệ CMOS 1/3 inhch, với 1.3 Megapixel
Tốc độ truyền 30fps@1.3M(1280× 960) & 720P(1280× 720)
Độ nhạy sáng cực tiểu : 0.05Lux (Color), 0.005Lux (B/W); 0Lux/F1.2 (IR on).
Tính năng tự động : Auto(ICR)/Color/B/W. BLC. WBC, AGC…
Cho phép lập đến 4 khu vực quan sát nhạy cảm (Privacy Zone)
Ống kính cố định, tiêu cự 6mm (góc nhìn 46º)
Chuẩn nén hình : 2 luồng H.264/ MJPEG
Quan sát từ xa : Web viewer, PSS & DMSS
Vỏ bảo vệ đạt tiêu chuẩn kín nước, bụi IP66
Điện thế sử dụng 12VDC, hoặc PoE
K-EW114L01E
Thông số kỹ thuật:
‘1/3 type 1.3 Megapixel CMOS Sensor
H.264 & MJPEG dual-stream encoding
30fps@1.3 M (1280 × 960) & 30fps@720p (1280 × 720)
Day/Night (ICR*), AWB, AGC, BLC
*ICR : IR Cut filter Removal
Max. IR LEDs length 30 m
Vari focal lens 2.8 – 12 mm (K-EW114L01E)
Fixed lens 3.6 mm (K-EW114L03E) / 6.0 mm (K-EW114L06E) / 8.0 mm (K-EW114L08E)
IP66 rated water and dust resistant.
PoE
K-EW114L08E
Thông số kỹ thuật:
Camera mạng, thân cố định Day/Night cố định.
Tích hợp đèn hồng ngoại, khoảng cách tối đa 30m
Cảm biến hình công nghệ CMOS 1/3 inhch, với 1.3 Megapixel
Tốc độ truyền 30fps@1.3M(1280× 960) & 720P(1280× 720)
Độ nhạy sáng cực tiểu : 0.05Lux (Color), 0.005Lux (B/W); 0Lux/F1.2 (IR on).
Tính năng tự động : Auto(ICR)/Color/B/W. BLC. WBC, AGC…
Cho phép lập đến 4 khu vực quan sát nhạy cảm (Privacy Zone)
Ống kính cố định, tiêu cự 8mm (góc nhìn 49º)
Chuẩn nén hình : 2 luồng H.264/ MJPEG
Quan sát từ xa : Web viewer, PSS & DMSS
Vỏ bảo vệ đạt tiêu chuẩn kín nước, bụi IP66
Điện thế sử dụng 12VDC, hoặc PoE
WV-SPW611
Thông số kỹ thuật:
Camera ip, Chịu thời tiết – đạt tiêu chuẩn IP66 (Weather Resistant). Chuẩn hình ảnh Super Dynamic HD. True Day/Night.
Độ phân giải HD720p – Tốc độ ghi hình đến 60 hình/ giây
Cảm biến kích thước 1/3 inch, công nghệ độ nhạy cao MOS
Multiple H.264 (High profile) streams : lên đến 10 luồng dữ liệu
Enhanced Super Dynamic : xử lý ngược sáng thế hệ mới triệt để, đến 133 dB, kết hợp với tính năng ABS.
Face Super Dynamic Range : Nhận diện làm rõ gương mặt
Multi process NR & 3D-DNR : Xử lý nhiễu hình kép
Độ nhạy sáng trung bình : 0.01 lx (Color), 0.003 lx (B/W) at F1.3
Độ nhạy sáng cực tiểu : 0.0007 lx (Color), 0.0002 lx (B/W) at F1.3
Trang bị bóng hồng ngoại Nhật Bản, khoảng cách 30m
High Speed ABF (Auto Back Focus): Tự động lấy nét tốc độ nhanh.
2 khe cắm thẻ nhớ SDXC/SDHC/SD với dung lượng 128 GB
Tính năng VIQS : cho phép chọn khu vực hình ảnh hiển thị chất lượng cao để tiết giảm băng thông truyền dẫn.
Tự động bồi hoàn tần số nội do ảnh hưởng bởi đèn huỳnh quang
Fog compensation: Chức năng quan sát trong sương mù, khói.
Ống kính Vari-focal Auto Iris, tiêu cự từ 2,8-10 mm
Cho phép sẵn sàng cài đặt thêm các ứng dụng thông minh trực tiếp lên phần cứng camera (cảnh báo vượt giới hạn, cảnh báo lảng vãng, cảnh báo ngược chiều, cảnh báo phá hoại…)
Điện thế sử dụng : DC 12 V DC / PoE (Class 0 device)
WV-SC384
Thông số kỹ thuật:
Camera ip. Quay quét phóng hình (PTZ), chuẩn hình HD. Day/Night. Lắp đặt trong nhà.
Độ phân giải hình ảnh HD 720p (30 fps) : 1.280 x 960
Cảm biến hình công nghệ MOS thế hệ mới với 1.3 Megapixel điểm ảnh
Zoom 288X : Quang 36X, Số 8X tại độ phân giải VGA
Zoom 144X : Quang 18X, Số 8X tại độ phân giải HD 720p
Góc quay ngang : 0º – 350º. Dọc : -30º ~90º
Tốc độ quay ngang : 300º/s. Dọc : 100º/s
Bộ nhớ lập trình trước 64 vị trí quan sát.
Wide Dynamic Range : xử lý hình ảnh dãy động rộng
Face Wide Dynamic Range : nhận diện rõ khuôn mặt
ABS (Adaptive Black Stretch) : tăng cường hiển thị vùng tối
Độ nhạy sáng trung bình : 0.6 lx (Color), 0.5 lx (B/W) at F1.6
Độ nhạy sáng cực tiểu : 0.038 lux (Color), 0.031 lux (B/W) at F1.6
Chuẩn nén hình : H.264 (High profile), MPEG và JPEG
Điện thế : 12 V DC: 690 mA. Hỗ trợ PoE IEEE 802.3af
Tương thích tiêu chuẩn ONVIF toàn cầu
WV-SW395
Thông số kỹ thuật:
Camera ip, Quay quét phóng hình (PTZ), Sử dụng ngoài trời. Chuẩn hình ảnh Super Dynamic HD. Day/Night
Đạt tiêu chuẩn IP66 về chống nước & bụi
Độ phân giải hình ảnh HD 720p (30 fps) : 1.280 x 960
Cảm biến hình công nghệ MOS thế hệ mới với 1.3 Megapixel điểm ảnh
Zoom 432X : Quang 36X, Số 12X tại độ phân giải VGA
Zoom 216X : Quang 18X, Số 12X tại độ phân giải HD 720p
Góc quay ngang : 0º – 350º. Dọc : -30º ~90º
Tốc độ quay ngang : 300º/s. Dọc : 100º/s
Bộ nhớ lập trình trước 64 vị trí quan sát.
Super Dynamic 128x wider dynamic range : Xử lý hình dãy động rộng đến 128X.
Face Wide Dynamic Range : nhận diện rõ khuôn mặt
Độ nhạy sáng trung bình : 0.5 lx (Color), 0.06 lx (B/W) at F1.6
Độ nhạy sáng cực tiểu : 0.031 lx (Color), 0.004 lx (B/W) at F1.6
Chuẩn nén hình : H.264 (High profile), MPEG và JPEG
Điện thế : 12 V DC: 1000 mA. Hỗ trợ (PoE+) IEEE 802.3
Trang bị bộ xử lý ẩm, sử dụng cho nhiều điều kiện thời tiết
Tương thích tiêu chuẩn ONVIF toàn cầu